Có 2 kết quả:
天沟 tiān gōu ㄊㄧㄢ ㄍㄡ • 天溝 tiān gōu ㄊㄧㄢ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(rainwater) gutter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(rainwater) gutter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0